Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Torinomi Fureai Ichiba

Xuất phát lúc
18:00 04/27, 2024
  1. 1
    18:01 - 22:18
    4h 17min JPY 12.660 IC JPY 12.659 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:01
    18:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    20:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:15
    Watari
    亘理
    Ga
    East Exit
    21:15
    22:18
  2. 2
    18:33 - 22:46
    4h 13min JPY 12.470 IC JPY 12.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:33
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:43
    Watari
    亘理
    Ga
    East Exit
    21:43
    22:46
  3. 3
    18:14 - 22:46
    4h 32min JPY 12.260 IC JPY 12.257 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:14
    18:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:32
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:43
    Watari
    亘理
    Ga
    East Exit
    21:43
    22:46
  4. 4
    18:53 - 23:16
    4h 23min JPY 12.470 IC JPY 12.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:53
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:13
    Watari
    亘理
    Ga
    East Exit
    22:13
    23:16
  5. 5
    18:00 - 22:20
    4h 20min JPY 132.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    18:00
    22:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.