Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 古町粬制造所

Xuất phát lúc
10:21 05/01, 2024
  1. 1
    10:51 - 14:08
    3h 17min JPY 11.010 IC JPY 11.009 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:51
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:43
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    13:43
    13:51
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    13:51
    13:59
    Furumachi
    古町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    13:59
    14:08
  2. 2
    10:41 - 14:08
    3h 27min JPY 10.820 IC JPY 10.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:41
    10:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:43
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    13:43
    13:51
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    13:51
    13:59
    Furumachi
    古町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    13:59
    14:08
  3. 3
    10:41 - 14:09
    3h 28min JPY 11.080 IC JPY 11.077 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:41
    10:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:43
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    13:43
    13:51
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    13番線
    13:51
    14:01
    Minami Koko Mae (Niigata)
    南高校前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
    Minami Koko Mae (Niigata)
    南高校前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:07
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  4. 4
    10:51 - 14:14
    3h 23min JPY 11.010 IC JPY 11.009 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:51
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:43
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    13:43
    13:51
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    13番線
    13:51
    14:06
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    2番線
    14:06
    14:14
  5. 5
    10:21 - 14:51
    4h 30min JPY 139.100
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    10:21
    14:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.