Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 카네야마마치 자연 큐요 무라 센터

Xuất phát lúc
08:00 05/04, 2024
  1. 1
    09:01 - 15:51
    6h 50min JPY 10.310 IC JPY 10.309 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:01
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:31
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:38
    Hayato
    早戸
    Ga
    14:38
    15:51
  2. 2
    08:44 - 15:51
    7h 7min JPY 10.120 IC JPY 10.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:44
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:31
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:38
    Hayato
    早戸
    Ga
    14:38
    15:51
  3. 3
    08:44 - 15:51
    7h 7min JPY 9.950 IC JPY 9.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:44
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:31
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:38
    Hayato
    早戸
    Ga
    14:38
    15:51
  4. 4
    10:31 - 17:05
    6h 34min JPY 10.910 IC JPY 10.909 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:31
    10:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:43
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:56
    Koide
    小出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:52
    Hayato
    早戸
    Ga
    15:52
    17:05
  5. 5
    08:00 - 12:23
    4h 23min JPY 113.000
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    08:00
    12:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.