Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → มังกรเอ็น

Xuất phát lúc
22:26 04/30, 2024
  1. 1
    22:34 - 09:57
    11h 23min JPY 16.600 IC JPY 16.595 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:34
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:09
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    23:09
    23:17
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:45
    07:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    09:55
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
  2. 2
    22:34 - 09:57
    11h 23min JPY 16.600 IC JPY 16.595 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:34
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:10
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    23:10
    23:18
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:45
    07:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    09:55
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
  3. 3
    23:10 - 10:23
    11h 13min JPY 14.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:10
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:15
    23:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:37
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:16
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    10:08
    Anamizu
    穴水
    Ga
    10:08
    10:11
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:21
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:23
  4. 4
    22:57 - 10:23
    11h 26min JPY 13.200 IC JPY 13.195 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:57
    23:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:54
    23:59
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:37
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:16
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    10:08
    Anamizu
    穴水
    Ga
    10:08
    10:11
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:21
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:23
  5. 5
    22:26 - 05:42
    7h 16min JPY 273.200
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    22:26
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.