Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 우오로쿠 우오누마 점

Xuất phát lúc
15:44 05/21, 2024
  1. 1
    16:45 - 20:15
    3h 30min JPY 8.330 IC JPY 8.329 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:51
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:04
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koide
    小出
    Ga
    19:34
    20:15
  2. 2
    16:45 - 20:15
    3h 30min JPY 8.330 IC JPY 8.329 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:51
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:04
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koide
    小出
    Ga
    19:34
    20:15
  3. 3
    15:56 - 20:15
    4h 19min JPY 7.040 IC JPY 7.037 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:56
    16:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:04
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koide
    小出
    Ga
    19:34
    20:15
  4. 4
    15:46 - 20:15
    4h 29min JPY 7.040 IC JPY 7.037 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:46
    15:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:36
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koide
    小出
    Ga
    19:34
    20:15
  5. 5
    15:44 - 18:56
    3h 12min JPY 100.200
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    15:44
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.