Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 福島縣立磐城特殊教育學校

Xuất phát lúc
06:32 05/01, 2024
  1. 1
    07:02 - 10:52
    3h 50min JPY 7.030 IC JPY 7.029 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:02
    07:08
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:23
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    10:23
    10:25
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:30
    10:38
    Kazauchi
    風内
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:52
  2. 2
    07:02 - 10:52
    3h 50min JPY 7.030 IC JPY 7.029 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:02
    07:08
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:23
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    10:23
    10:25
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:30
    10:38
    Kazauchi
    風内
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:52
  3. 3
    06:55 - 10:52
    3h 57min JPY 6.840 IC JPY 6.837 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:55
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:23
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    10:23
    10:25
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:30
    10:38
    Kazauchi
    風内
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:52
  4. 4
    06:46 - 10:52
    4h 6min JPY 6.840 IC JPY 6.837 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:46
    06:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:23
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    10:23
    10:25
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:30
    10:38
    Kazauchi
    風内
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:52
  5. 5
    06:32 - 09:30
    2h 58min JPY 87.000
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    06:32
    09:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.