Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 31冰淇淋大田原东武店

Xuất phát lúc
10:24 04/28, 2024
  1. 1
    11:21 - 14:14
    2h 53min JPY 6.210 IC JPY 6.209 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:21
    11:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:58
    Shirakawa Shinkin Bank Mae
    白河信用金庫前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:14
  2. 2
    11:17 - 14:14
    2h 57min JPY 6.020 IC JPY 6.017 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:17
    11:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:58
    Shirakawa Shinkin Bank Mae
    白河信用金庫前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:14
  3. 3
    10:31 - 14:23
    3h 52min JPY 3.360 IC JPY 3.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:31
    10:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    13:10
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:02
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    14:02
    14:04
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:23
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:23
  4. 4
    10:57 - 14:54
    3h 57min JPY 6.010 IC JPY 6.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:57
    11:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:02
    Fujimi 1Chome
    富士見1丁目
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:06
    Fujimi 1Chome
    富士見1丁目
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
    Tobu Department Store Mae
    東武百貨店前
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:54
  5. 5
    10:24 - 12:53
    2h 29min JPY 71.200
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    10:24
    12:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.