Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 다니가와다케 드라이브인

Xuất phát lúc
19:13 04/30, 2024
  1. 1
    20:03 - 00:51
    4h 48min JPY 6.110 IC JPY 6.109 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:03
    20:09
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:05
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:01
    Minakami
    水上
    Ga
    23:01
    00:51
  2. 2
    19:21 - 00:51
    5h 30min JPY 5.490 IC JPY 5.487 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:21
    19:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:01
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    22:05
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:01
    Minakami
    水上
    Ga
    23:01
    00:51
  3. 3
    19:52 - 02:01
    6h 9min JPY 3.600 IC JPY 3.599 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:52
    19:58
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    21:05
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    23:02
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    00:11
    Minakami
    水上
    Ga
    00:11
    02:01
  4. 4
    19:44 - 02:01
    6h 17min JPY 3.410 IC JPY 3.407 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:44
    19:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:11
    Minakami
    水上
    Ga
    00:11
    02:01
  5. 5
    19:13 - 21:50
    2h 37min JPY 79.200
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    19:13
    21:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.