Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:03 - 00:514h 48min JPY 6.110 IC JPY 6.109 Đổi tàu 4 lần
- 하네다공항
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:03Walk233m 6min20:122 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ20:373 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ20:525 StopsTokiToki 345 đến Niigata Sân ga: 2055minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 21:553 StopsJR Ryomo Lineđến Maebashi Sân ga: 210minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:0610 StopsJR Joetsu Lineđến Minakami Sân ga: 3, 4JPY 3.080 55minShin-maebashi Đến Minakami Bảng giờ- Minakami
- 水上
- Ga
23:01Walk7.9km 1h 50min -
219:21 - 00:515h 30min JPY 5.490 IC JPY 5.487 Đổi tàu 4 lần
- 하네다공항
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:21Walk326m 7min19:316 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Inzai-makinohara Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Inzai-makinohara Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:042 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Toride Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ20:243 StopsTokiToki 343 đến Niigata Sân ga: 2337minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh JPY 6.930 Gran Class 21:08- TÀU ĐI THẲNG
- Takasaki
- 高崎
- Ga
3 StopsJR Ryomo Lineđến Maebashi Sân ga: 210minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:0610 StopsJR Joetsu Lineđến Minakami Sân ga: 3, 4JPY 3.080 55minShin-maebashi Đến Minakami Bảng giờ- Minakami
- 水上
- Ga
23:01Walk7.9km 1h 50min -
319:52 - 02:016h 9min JPY 3.600 IC JPY 3.599 Đổi tàu 3 lần
- 하네다공항
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:52Walk233m 6min20:019 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ20:3115 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back34minHamamatsucho Đến Akabane Bảng giờ21:10- TÀU ĐI THẲNG
- Omiya (Saitama)
- 大宮(埼玉県)
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takasaki
- 高崎
- Ga
3 StopsJR Ryomo Lineđến Maebashi Sân ga: 410minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 23:1610 StopsJR Joetsu Lineđến Minakami Sân ga: 3, 4JPY 3.080 IC JPY 3.080 55minShin-maebashi Đến Minakami Bảng giờ- Minakami
- 水上
- Ga
00:11Walk7.9km 1h 50min -
419:44 - 02:016h 17min JPY 3.410 IC JPY 3.407 Đổi tàu 2 lần
- 하네다공항
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:44Walk326m 7min19:546 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Aoto Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:29- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
24 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 72h 1minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 23:0613 StopsJR Joetsu Lineđến Minakami Sân ga: 6JPY 3.080 IC JPY 3.080 1h 5minTakasaki Đến Minakami Bảng giờ- Minakami
- 水上
- Ga
00:11Walk7.9km 1h 50min -
519:13 - 21:502h 37min JPY 79.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.