Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 嬬戀牧場

Xuất phát lúc
15:52 05/18, 2024
  1. 1
    18:42 - 08:03
    13h 21min JPY 7.330 IC JPY 7.329 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:42
    18:48
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:15
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    22:15
    22:17
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:03
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  2. 2
    17:34 - 08:03
    14h 29min JPY 4.630 IC JPY 4.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:34
    17:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:17
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:15
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    22:15
    22:17
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:03
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  3. 3
    17:10 - 08:03
    14h 53min JPY 5.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:10
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:15
    18:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:05
    20:24
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:31
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:15
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    22:15
    22:17
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:03
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  4. 4
    17:01 - 08:03
    15h 2min JPY 5.310 IC JPY 5.307 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:01
    17:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:00
    18:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:05
    20:24
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:31
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:15
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    22:15
    22:17
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:03
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  5. 5
    15:52 - 19:18
    3h 26min JPY 86.600
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    15:52
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.