Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → ลานสกีทาเทยามะซันโรกุ

Xuất phát lúc
10:55 05/01, 2024
  1. 1
    11:34 - 16:55
    5h 21min JPY 13.800 IC JPY 13.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:34
    11:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:54
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:54
    15:03
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    16:16
    Hongu
    本宮(富山県)
    Ga
    16:16
    16:55
  2. 2
    11:31 - 16:55
    5h 24min JPY 13.990 IC JPY 13.889 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:31
    11:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:54
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:54
    15:03
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    16:16
    Hongu
    本宮(富山県)
    Ga
    16:16
    16:55
  3. 3
    11:17 - 16:55
    5h 38min JPY 13.800 IC JPY 13.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:17
    11:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:54
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:54
    15:03
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    16:16
    Hongu
    本宮(富山県)
    Ga
    16:16
    16:55
  4. 4
    11:13 - 16:55
    5h 42min JPY 13.590 IC JPY 13.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:13
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:32
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    14:54
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:54
    15:03
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    16:16
    Hongu
    本宮(富山県)
    Ga
    16:16
    16:55
  5. 5
    10:55 - 16:38
    5h 43min JPY 146.700
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    10:55
    16:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.