Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 白銀教會

Xuất phát lúc
16:31 04/27, 2024
  1. 1
    16:45 - 19:00
    2h 15min JPY 28.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:50
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    17:55
    17:59
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:05
    18:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:00
  2. 2
    17:05 - 19:19
    2h 14min JPY 32.100 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    18:10
    18:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:20
    19:11
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    6:ホリデイ・イン金沢前
    19:11
    19:19
  3. 3
    16:33 - 20:09
    3h 36min JPY 15.110 IC JPY 15.107 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:33
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    19:55
    20:09
  4. 4
    16:33 - 20:09
    3h 36min JPY 15.110 IC JPY 15.107 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:33
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    19:55
    20:09
  5. 5
    16:31 - 22:40
    6h 9min JPY 199.500
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    16:31
    22:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.