Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 石川门

Xuất phát lúc
06:29 04/28, 2024
  1. 1
    07:10 - 09:30
    2h 20min JPY 28.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:10
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:11
    09:18
    Minamicho ‧ Oyama Jinja
    南町・尾山神社
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:30
  2. 2
    07:10 - 09:32
    2h 22min JPY 28.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:20
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:32
  3. 3
    06:36 - 10:34
    3h 58min JPY 15.500 IC JPY 15.499 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:36
    06:42
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:09
    10:15
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:15
    10:22
    Minamicho ‧ Oyama Jinja
    南町・尾山神社
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:34
  4. 4
    06:36 - 10:44
    4h 8min JPY 15.500 IC JPY 15.499 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:36
    06:42
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:09
    10:15
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:20
    10:35
    Kenrokuen Shita‧Kanazawa Jo
    兼六園下・金沢城
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:44
  5. 5
    06:29 - 12:41
    6h 12min JPY 164.500
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    06:29
    12:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.