Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → Urban Business Hotel

Xuất phát lúc
07:24 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 10:01
    2h 31min JPY 4.410 IC JPY 4.409 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:30
    07:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:21
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:49
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    09:49
    10:01
  2. 2
    07:30 - 10:05
    2h 35min JPY 4.580 IC JPY 4.579 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:30
    07:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:22
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:49
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:57
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:00
    10:05
    Mito Kyodo Byoin
    水戸協同病院
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:05
  3. 3
    07:26 - 10:22
    2h 56min JPY 2.760 IC JPY 2.755 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:26
    07:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:20
    08:28
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:30
    10:19
    Minami Machi2-Chōme
    南町二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
  4. 4
    07:26 - 10:22
    2h 56min JPY 2.760 IC JPY 2.755 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:26
    07:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:21
    08:29
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:30
    10:19
    Minami Machi2-Chōme
    南町二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
  5. 5
    07:24 - 09:22
    1h 58min JPY 51.200
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    07:24
    09:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.