Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → แมคโดนัลด์50โกอิวะเสะ

Xuất phát lúc
22:38 04/28, 2024
  1. 1
    22:39 - 06:57
    8h 18min JPY 2.500 IC JPY 2.499 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:39
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:46
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:19
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:47
    Iwase
    岩瀬
    Ga
    06:47
    06:57
  2. 2
    23:22 - 07:14
    7h 52min JPY 2.940 IC JPY 2.931 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:22
    23:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:31
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:36
    00:52
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:36
    04:56
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:29
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:25
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:04
    Iwase
    岩瀬
    Ga
    07:04
    07:14
  3. 3
    22:59 - 07:14
    8h 15min JPY 2.940 IC JPY 2.931 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:59
    23:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:59
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:39
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:29
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:25
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:04
    Iwase
    岩瀬
    Ga
    07:04
    07:14
  4. 4
    23:07 - 07:23
    8h 16min JPY 3.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:07
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:10
    23:48
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:44
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:13
    Iwase
    岩瀬
    Ga
    07:13
    07:23
  5. 5
    22:38 - 00:29
    1h 51min JPY 66.900
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    22:38
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.