Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → ไคคัตสึคลับซาโนะ

Xuất phát lúc
11:19 04/28, 2024
  1. 1
    11:21 - 13:41
    2h 20min JPY 4.800 IC JPY 4.799 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:21
    11:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:28
    Sano
    佐野
    Ga
    South Exit
    13:28
    13:30
    Sano Sta.
    佐野駅
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:38
    Sanoshi Bunkakaikan Mae
    佐野市文化会館前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  2. 2
    11:21 - 14:18
    2h 57min JPY 2.500 IC JPY 2.499 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:21
    11:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    13:21
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:56
    Sano
    佐野
    Ga
    South Exit
    13:56
    14:18
  3. 3
    11:48 - 14:27
    2h 39min JPY 2.630 IC JPY 2.629 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:48
    11:54
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:48
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    12:48
    12:54
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:53
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:57
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:26
    Sanoshi Bunkakaikan Mae
    佐野市文化会館前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:27
  4. 4
    11:37 - 14:27
    2h 50min JPY 2.530 IC JPY 2.525 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:37
    11:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    12:48
    12:54
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:53
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:57
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:26
    Sanoshi Bunkakaikan Mae
    佐野市文化会館前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:27
  5. 5
    11:19 - 12:51
    1h 32min JPY 41.200
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    11:19
    12:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.