Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → ซากุไดระสถานีทาเทชินะทางเข้าออกแท็กซี่สถานที่สำหรับรอขึ้นลงรถ

Xuất phát lúc
09:04 05/01, 2024
  1. 1
    10:10 - 12:26
    2h 16min JPY 6.260 IC JPY 6.257 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:24
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    Tateshina Exit
    12:24
    12:26
  2. 2
    09:14 - 12:26
    3h 12min JPY 5.280 IC JPY 5.277 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:14
    09:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:26
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:24
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    Tateshina Exit
    12:24
    12:26
  3. 3
    09:41 - 13:22
    3h 41min JPY 3.600 IC JPY 3.588 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:41
    09:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:16
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    10:56
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A2
    10:56
    11:02
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    13:22
    Sakudaira Sta.
    佐久平駅
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:22
  4. 4
    09:29 - 13:22
    3h 53min JPY 3.600 IC JPY 3.588 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:29
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:10
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    10:56
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A2
    10:56
    11:02
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    13:22
    Sakudaira Sta.
    佐久平駅
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:22
  5. 5
    09:04 - 11:41
    2h 37min JPY 79.000
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.