Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 小美玉市四季文化馆(三野-Re)

Xuất phát lúc
12:39 04/28, 2024
  1. 1
    12:41 - 15:33
    2h 52min JPY 3.230 IC JPY 3.233 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:41
    12:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    14:36
    15:33
  2. 2
    12:41 - 16:07
    3h 26min JPY 2.240 IC JPY 2.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:41
    12:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:59
    Takahama(Ibaraki)
    高浜(茨城県)
    Ga
    14:59
    15:01
    Takahama Sta. (Ibaraki)
    高浜駅(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:02
    Shiki no Satomae (Ibaraki)
    四季の里前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:07
  3. 3
    13:25 - 16:49
    3h 24min JPY 4.710 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:30
    15:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    16:36
    Omagari (Omitama)
    大曲(小美玉市)
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:49
  4. 4
    14:57 - 18:21
    3h 24min JPY 2.480 IC JPY 2.481 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:57
    15:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:19
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    17:19
    17:23
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:07
    Omagari Minami
    大曲南
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:21
  5. 5
    12:39 - 14:13
    1h 34min JPY 44.200
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    12:39
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.