Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 飞弹高山市博物馆

Xuất phát lúc
10:59 05/01, 2024
  1. 1
    12:33 - 17:26
    4h 53min JPY 15.620 IC JPY 15.617 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    17:13
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    17:13
    17:26
  2. 2
    11:58 - 17:26
    5h 28min JPY 15.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:58
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:00
    12:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    17:13
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    17:13
    17:26
  3. 3
    12:14 - 17:31
    5h 17min JPY 14.290 IC JPY 14.287 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:14
    12:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    14:25
    14:33
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    17:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:31
  4. 4
    11:17 - 17:31
    6h 14min JPY 14.290 IC JPY 14.287 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:17
    11:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    14:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    14:37
    14:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    17:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:31
  5. 5
    10:59 - 15:32
    4h 33min JPY 123.700
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    10:59
    15:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.