Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → นายุตะ

Xuất phát lúc
07:00 05/22, 2024
  1. 1
    07:02 - 09:19
    2h 17min JPY 2.140 IC JPY 2.131 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:02
    07:08
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:00
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    09:00
    09:04
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:13
    Hanamuro Kosaten
    花室交差点
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:19
  2. 2
    07:02 - 09:19
    2h 17min JPY 2.140 IC JPY 2.131 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:02
    07:08
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:50
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:00
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    09:00
    09:04
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:13
    Hanamuro Kosaten
    花室交差点
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:19
  3. 3
    07:02 - 09:33
    2h 31min JPY 2.310 IC JPY 2.311 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:02
    07:08
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:08
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    09:08
    09:11
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    09:28
    Hanamuro Kosaten
    花室交差点
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:33
  4. 4
    07:03 - 09:58
    2h 55min JPY 2.120 IC JPY 2.119 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:03
    07:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:27
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    09:27
    09:30
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    09:53
    Hanamuro Kosaten
    花室交差点
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:58
  5. 5
    07:00 - 08:17
    1h 17min JPY 32.100
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    07:00
    08:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.