Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 미쓰카이도 아스나로노사토

Xuất phát lúc
21:18 04/28, 2024
  1. 1
    21:28 - 00:41
    3h 13min JPY 2.280 IC JPY 2.266 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:28
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:30
    22:29
    Kashiwanoha Campus Sta. West Exit
    柏の葉キャンパス駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:35
    Kashiwanoha-campus
    柏の葉キャンパス
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:48
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:06
    Kokinu
    小絹
    Ga
    23:06
    00:41
  2. 2
    21:28 - 00:41
    3h 13min JPY 2.360 IC JPY 2.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:28
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:30
    22:20
    Nagareyama-otakanomori Sta. West Exit
    流山おおたかの森駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:27
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:39
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:06
    Kokinu
    小絹
    Ga
    23:06
    00:41
  3. 3
    21:20 - 00:41
    3h 21min JPY 1.570 IC JPY 1.551 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:50
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:06
    Kokinu
    小絹
    Ga
    23:06
    00:41
  4. 4
    21:20 - 01:04
    3h 44min JPY 1.710 IC JPY 1.701 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:29
    Kokinu
    小絹
    Ga
    23:29
    01:04
  5. 5
    21:18 - 22:28
    1h 10min JPY 26.000
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    21:18
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.