Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 이온 몰 가스카베

Xuất phát lúc
17:39 04/28, 2024
  1. 1
    17:53 - 19:57
    2h 4min JPY 1.350 IC JPY 1.344 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:53
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:27
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    19:27
    19:30
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    19:50
    AEON MALL Kasukabe-mae
    イオンモール春日部前
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:57
  2. 2
    17:42 - 19:57
    2h 15min JPY 1.700 IC JPY 1.684 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:42
    17:48
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:29
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    19:29
    19:32
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    19:50
    AEON MALL Kasukabe-mae
    イオンモール春日部前
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:57
  3. 3
    17:53 - 19:58
    2h 5min JPY 1.140 IC JPY 1.126 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:53
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:27
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:34
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    19:34
    19:58
  4. 4
    17:53 - 20:09
    2h 16min JPY 1.410 IC JPY 1.386 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:53
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:46
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:36
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    19:36
    19:39
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:48
    20:02
    AEON MALL Kasukabe-mae
    イオンモール春日部前
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:09
  5. 5
    17:39 - 18:59
    1h 20min JPY 26.600
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    17:39
    18:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.