Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → Nippon Rent-A-Car坂户营业所

Xuất phát lúc
07:47 05/10, 2024
  1. 1
    08:06 - 10:08
    2h 2min JPY 1.560 IC JPY 1.545 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:06
    08:12
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:32
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    08:32
    08:42
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    09:10
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:00
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:08
  2. 2
    08:00 - 10:08
    2h 8min JPY 1.220 IC JPY 1.208 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:10
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:00
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:08
  3. 3
    07:58 - 10:15
    2h 17min JPY 1.400 IC JPY 1.387 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:58
    08:04
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:41
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    10:07
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:15
  4. 4
    08:18 - 10:23
    2h 5min JPY 1.510 IC JPY 1.502 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:18
    08:24
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:50
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:25
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:15
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    10:15
    10:23
  5. 5
    07:47 - 09:05
    1h 18min JPY 31.800
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    07:47
    09:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.