Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:13 - 08:493h 36min JPY 2.380 IC JPY 2.377 Đổi tàu 6 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:13Walk326m 7min05:236 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ05:383 StopsKeikyu Main Lineđến Zushi-Hayama Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 330 IC JPY 327 5minKeikyu-Kamata Đến Keikyu-Kawasaki Bảng giờ- Keikyu-Kawasaki
- 京急川崎
- Ga
- Central Exit
05:43Walk532m 11min05:5425 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/Middle/Back57minKawasaki Đến Tachikawa Bảng giờ06:5407:27- Mitake
- 御嶽
- Ga
07:46Walk74m 3min- Mitake Sta.
- 御岳駅
- Trạm Xe buýt
07:555 Stops西東京バス [御10]đến Cable Car-shitaJPY 340 IC JPY 340 10minMitake Sta. Đến Cable Car-shita Bảng giờ- Cable Car-shita
- ケーブル下
- Trạm Xe buýt
08:05Walk125m 7min08:20- Mitakesan
- 御岳山
- Ga
08:26Walk1.1km 23min -
205:04 - 08:493h 45min JPY 2.570 IC JPY 2.569 Đổi tàu 6 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:04Walk233m 6min05:135 StopsTokyo Monorail Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 20minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:393 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ05:5418 StopsJR Chuo Line Rapidđến Takao(Tokyo) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back49minTokyo Đến Tachikawa Bảng giờ06:5407:27- Mitake
- 御嶽
- Ga
07:46Walk74m 3min- Mitake Sta.
- 御岳駅
- Trạm Xe buýt
07:555 Stops西東京バス [御10]đến Cable Car-shitaJPY 340 IC JPY 340 10minMitake Sta. Đến Cable Car-shita Bảng giờ- Cable Car-shita
- ケーブル下
- Trạm Xe buýt
08:05Walk125m 7min08:20- Mitakesan
- 御岳山
- Ga
08:26Walk1.1km 23min -
305:04 - 08:493h 45min JPY 2.570 IC JPY 2.569 Đổi tàu 7 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:04Walk233m 6min05:135 StopsTokyo Monorail Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 20minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:394 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Middle9minHamamatsucho Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ05:5617 StopsJR Chuo Line Rapidđến Takao(Tokyo) Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back47minKanda(Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ06:4407:2007:27- Mitake
- 御嶽
- Ga
07:46Walk74m 3min- Mitake Sta.
- 御岳駅
- Trạm Xe buýt
07:555 Stops西東京バス [御10]đến Cable Car-shitaJPY 340 IC JPY 340 10minMitake Sta. Đến Cable Car-shita Bảng giờ- Cable Car-shita
- ケーブル下
- Trạm Xe buýt
08:05Walk125m 7min08:20- Mitakesan
- 御岳山
- Ga
08:26Walk1.1km 23min -
405:13 - 09:093h 56min JPY 2.040 IC JPY 2.037 Đổi tàu 5 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:13Walk326m 7min05:236 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ05:383 StopsKeikyu Main Lineđến Zushi-Hayama Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 330 IC JPY 327 5minKeikyu-Kamata Đến Keikyu-Kawasaki Bảng giờ- Keikyu-Kawasaki
- 京急川崎
- Ga
- Central Exit
05:43Walk532m 11min05:5425 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/Middle/Back57minKawasaki Đến Tachikawa Bảng giờ06:5407:27- Mitake
- 御嶽
- Ga
07:46Walk2.4km 43min08:40- Mitakesan
- 御岳山
- Ga
08:46Walk1.1km 23min -
501:25 - 02:591h 34min JPY 44.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.