Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 道路休息站 Hanakage之鄉牧丘

Xuất phát lúc
16:31 04/27, 2024
  1. 1
    16:33 - 19:39
    3h 6min JPY 4.420 IC JPY 4.417 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:33
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:24
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:56
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    18:56
    18:59
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:38
    道の駅花かげの郷まきおか
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:39
  2. 2
    16:47 - 21:14
    4h 27min JPY 2.350 IC JPY 2.343 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:47
    16:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:22
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    17:22
    17:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:41
    Enzan
    塩山
    Ga
    North Exit
    19:41
    21:14
  3. 3
    17:34 - 21:27
    3h 53min JPY 3.890 IC JPY 3.887 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:34
    17:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:54
    Enzan
    塩山
    Ga
    North Exit
    19:54
    21:27
  4. 4
    16:31 - 18:31
    2h 0min JPY 52.000
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    16:31
    18:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.