Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 쇼센쿄 로프웨이

Xuất phát lúc
07:22 04/28, 2024
  1. 1
    07:45 - 11:17
    3h 32min JPY 6.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:45
    07:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:50
    08:20
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    08:20
    08:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:14
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:14
    10:19
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    11:13
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:17
  2. 2
    07:23 - 11:17
    3h 54min JPY 5.310 IC JPY 5.307 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:23
    07:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:14
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    10:14
    10:19
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    11:13
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:17
  3. 3
    07:45 - 11:52
    4h 7min JPY 4.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:45
    07:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:50
    08:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    10:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:48
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:52
  4. 4
    09:04 - 14:12
    5h 8min JPY 3.560 IC JPY 3.552 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:04
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    11:02
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    12:41
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    12:41
    12:46
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:08
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:12
  5. 5
    07:22 - 09:39
    2h 17min JPY 63.000
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    07:22
    09:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.