Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 佐倉故鄉廣場

Xuất phát lúc
03:35 05/02, 2024
  1. 1
    05:04 - 07:21
    2h 17min JPY 1.650 IC JPY 1.639 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:18
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    06:18
    06:24
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Keisei-Usui
    京成臼井
    Ga
    South Exit
    06:55
    06:57
    Usui Sta. (South Exit)
    臼井駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Seirei Sakura Shimin-byoin
    聖隷佐倉市民病院
    Trạm Xe buýt
    07:06
    Eharadai 2Chome
    江原台二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:21
  2. 2
    05:13 - 07:37
    2h 24min JPY 1.210 IC JPY 1.190 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:25
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Keisei-Usui
    京成臼井
    Ga
    North Exit
    07:07
    07:37
  3. 3
    06:25 - 08:42
    2h 17min JPY 1.540 IC JPY 1.516 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:25
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    07:39
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:23
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    North Exit
    08:23
    08:26
    Keisei-Sakura Sta. North Exit
    京成佐倉駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:42
    Furusato Hiroba
    ふるさと広場
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:42
  4. 4
    05:24 - 08:42
    3h 18min JPY 1.540 IC JPY 1.516 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:29
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:16
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    North Exit
    08:16
    08:19
    Keisei-Sakura Sta. North Exit
    京成佐倉駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:42
    Furusato Hiroba
    ふるさと広場
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:42
  5. 5
    03:35 - 04:39
    1h 4min JPY 29.600
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    03:35
    04:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.