Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 古民家咖啡廳 Koguma

Xuất phát lúc
16:13 05/01, 2024
  1. 1
    16:17 - 17:27
    1h 10min JPY 860 IC JPY 845 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:17
    16:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:15
    Honjo-azumabashi
    本所吾妻橋
    Ga
    Exit A3
    17:15
    17:17
    Honjo-Azumabashi
    本所吾妻橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:22
    Mukojima Gochome
    向島五丁目
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:27
  2. 2
    16:17 - 17:28
    1h 11min JPY 860 IC JPY 845 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:17
    16:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:15
    Honjo-azumabashi
    本所吾妻橋
    Ga
    Exit A3
    17:15
    17:17
    Honjo-Azumabashi
    本所吾妻橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:24
    Higashi-Mukojima Itchome
    東向島一丁目
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
  3. 3
    16:17 - 17:34
    1h 17min JPY 650 IC JPY 635 Không đổi tàu
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:17
    16:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:17
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    17:17
    17:34
  4. 4
    16:17 - 17:36
    1h 19min JPY 810 IC JPY 792 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:17
    16:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:17
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:27
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    West Exit
    17:27
    17:36
  5. 5
    16:13 - 16:43
    30min JPY 9.900
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    16:13
    16:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.