Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 東京中城日比谷(bikesharePort)

Xuất phát lúc
23:10 04/30, 2024
  1. 1
    23:21 - 00:09
    48min JPY 670 IC JPY 665 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:21
    23:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:03
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Central West Exit
    00:03
    00:09
  2. 2
    23:15 - 00:09
    54min JPY 500 IC JPY 494 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:03
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Central West Exit
    00:03
    00:09
  3. 3
    23:35 - 00:23
    48min JPY 670 IC JPY 665 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:41
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:07
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:17
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Central West Exit
    00:17
    00:23
  4. 4
    23:55 - 00:42
    47min JPY 670 IC JPY 665 Đổi tàu 1 lần
    Seats are buried cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:55
    00:01
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:36
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Central West Exit
    00:36
    00:42
  5. 5
    23:10 - 23:29
    19min JPY 7.700
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    23:10
    23:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.