Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → IKEA原宿店

Xuất phát lúc
14:02 04/28, 2024
  1. 1
    14:14 - 15:01
    47min JPY 510 IC JPY 505 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:14
    14:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:58
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    14:58
    15:01
  2. 2
    14:11 - 15:09
    58min JPY 730 IC JPY 727 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:11
    14:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:06
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    15:06
    15:09
  3. 3
    14:17 - 15:13
    56min JPY 510 IC JPY 505 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:17
    14:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:10
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    15:10
    15:13
  4. 4
    14:33 - 15:20
    47min JPY 510 IC JPY 505 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:33
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:17
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    15:17
    15:20
  5. 5
    14:02 - 14:29
    27min JPY 8.000
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    14:02
    14:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.