Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → ซันทาโมนีกะฮาราจูกุ

Xuất phát lúc
16:20 04/28, 2024
  1. 1
    16:21 - 17:27
    1h 6min JPY 730 IC JPY 727 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:21
    16:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:16
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    17:16
    17:27
  2. 2
    16:33 - 17:28
    55min JPY 610 IC JPY 605 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:33
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:19
    Harajuku
    原宿
    Ga
    West Exit
    17:19
    17:22
    Meiji Jingu (Harajuku Sta.)
    明治神宮〔原宿駅〕
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:26
    Jingu-mae Shogakko (Jingu-mae Police box)
    神宮前小学校〔神宮前交番〕
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:28
  3. 3
    16:33 - 17:30
    57min JPY 510 IC JPY 505 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:33
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:19
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    17:19
    17:30
  4. 4
    16:37 - 17:38
    1h 1min JPY 510 IC JPY 505 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:37
    16:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:27
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    17:27
    17:38
  5. 5
    16:20 - 16:51
    31min JPY 8.700
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    16:20
    16:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.