Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → CVS‧BAYHOTEL本館

Xuất phát lúc
13:26 05/01, 2024
  1. 1
    13:46 - 14:34
    48min JPY 1.470 IC JPY 1.467 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:46
    13:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:50
    14:15
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:23
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:33
    Ichikawashiohama
    市川塩浜
    Ga
    South Exit
    14:33
    14:34
  2. 2
    13:31 - 14:43
    1h 12min JPY 930 IC JPY 925 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:31
    13:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:42
    Ichikawashiohama
    市川塩浜
    Ga
    South Exit
    14:42
    14:43
  3. 3
    14:01 - 14:49
    48min JPY 1.470 IC JPY 1.467 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:01
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    14:30
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:38
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:48
    Ichikawashiohama
    市川塩浜
    Ga
    South Exit
    14:48
    14:49
  4. 4
    13:37 - 15:03
    1h 26min JPY 740 IC JPY 733 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:37
    13:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:02
    Ichikawashiohama
    市川塩浜
    Ga
    South Exit
    15:02
    15:03
  5. 5
    13:26 - 14:01
    35min JPY 10.500
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    13:26
    14:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.