Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → Magic Spice 도쿄점

Xuất phát lúc
18:44 05/01, 2024
  1. 1
    18:50 - 19:58
    1h 8min JPY 1.570 IC JPY 1.567 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:55
    19:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    19:35
    19:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:48
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    East Exit
    19:48
    19:58
  2. 2
    18:52 - 20:03
    1h 11min JPY 650 IC JPY 645 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:52
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:43
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    19:58
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    North Exit
    19:58
    20:03
  3. 3
    18:52 - 20:03
    1h 11min JPY 650 IC JPY 645 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:52
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:47
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    19:58
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    North Exit
    19:58
    20:03
  4. 4
    19:02 - 20:11
    1h 9min JPY 650 IC JPY 645 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:02
    19:09
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:54
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:06
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    North Exit
    20:06
    20:11
  5. 5
    18:44 - 19:15
    31min JPY 8.400
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    18:44
    19:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.