Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 橫濱Spa Hills 龍泉寺之湯

Xuất phát lúc
04:27 04/28, 2024
  1. 1
    05:13 - 06:47
    1h 34min JPY 1.930 IC JPY 1.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:24
    Kamoi
    鴨居
    Ga
    South Exit
    06:24
    06:28
    Kamoi Eki-mae
    鴨居駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:30
    06:45
    Senmaru Dai Danchi
    千丸台団地
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:47
  2. 2
    05:23 - 06:57
    1h 34min JPY 590 IC JPY 585 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:26
    Nishiya
    西谷
    Ga
    North Exit
    06:26
    06:57
  3. 3
    05:56 - 07:13
    1h 17min JPY 810 IC JPY 805 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:56
    06:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:31
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:53
    Nishiya
    西谷
    Ga
    North Exit
    06:53
    06:58
    Nishiya Eki-mae
    西谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:03
    07:11
    Senmaru Dai Danchi
    千丸台団地
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:13
  4. 4
    05:37 - 07:13
    1h 36min JPY 810 IC JPY 805 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:37
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:49
    Nishiya
    西谷
    Ga
    North Exit
    06:49
    06:54
    Nishiya Eki-mae
    西谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:03
    07:11
    Senmaru Dai Danchi
    千丸台団地
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:13
  5. 5
    04:27 - 05:09
    42min JPY 13.900
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    04:27
    05:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.