Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 天然溫泉 湯花樂 厚木店

Xuất phát lúc
16:29 05/01, 2024
  1. 1
    17:03 - 18:34
    1h 31min JPY 1.920 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:03
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:05
    18:15
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:19
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:21
    18:31
    Hayashi Chugakko Iriguchi
    林中学校入口
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:34
  2. 2
    16:32 - 18:34
    2h 2min JPY 1.090 IC JPY 1.077 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:32
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:42
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:00
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:11
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    18:11
    18:16
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:21
    18:31
    Hayashi Chugakko Iriguchi
    林中学校入口
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:34
  3. 3
    17:03 - 18:43
    1h 40min JPY 1.920 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:03
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:05
    18:15
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:19
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:25
    18:39
    Anaguchibashi
    穴口橋
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:43
  4. 4
    17:00 - 18:52
    1h 52min JPY 1.610 IC JPY 1.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:21
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:55
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:15
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:26
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    18:26
    18:31
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:32
    18:42
    Tsumada
    妻田
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:52
  5. 5
    16:29 - 17:35
    1h 6min JPY 22.500
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    16:29
    17:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.