Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Mt. Minobu

Xuất phát lúc
19:51 05/22, 2024
  1. 1
    20:10 - 03:59
    7h 49min JPY 5.500 IC JPY 5.497 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:14
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:48
    Minobu
    身延
    Ga
    23:48
    03:59
  2. 2
    20:04 - 03:59
    7h 55min JPY 5.500 IC JPY 5.497 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:04
    20:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:14
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:48
    Minobu
    身延
    Ga
    23:48
    03:59
  3. 3
    20:03 - 03:59
    7h 56min JPY 5.690 IC JPY 5.689 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:03
    20:09
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:14
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:48
    Minobu
    身延
    Ga
    23:48
    03:59
  4. 4
    19:58 - 03:59
    8h 1min JPY 5.690 IC JPY 5.689 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:58
    20:04
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:14
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:48
    Minobu
    身延
    Ga
    23:48
    03:59
  5. 5
    19:51 - 22:26
    2h 35min JPY 77.000
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    19:51
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.