Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → พิพิธภัณฑ์วิทยาศาสตร์อวกาศสำหรับเด็กฮามะกิง

Xuất phát lúc
23:33 04/30, 2024
  1. 1
    23:38 - 00:53
    1h 15min JPY 630 IC JPY 627 Đổi tàu 3 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:38
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:48
    23:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:12
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:47
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    00:47
    00:53
  2. 2
    23:48 - 01:16
    1h 28min JPY 510 IC JPY 505 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:48
    23:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:11
    00:33
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:35
    00:40
    Sugita(Kanagawa)
    杉田(神奈川県)
    Ga
    West Exit
    00:40
    01:16
  3. 3
    00:00 - 05:04
    5h 4min JPY 2.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    00:00
    00:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:12
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    00:12
    00:19
    Haneda Airport International Terminal
    羽田空港第3ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    01:20
    02:02
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    02:02
    02:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    04:37
    04:58
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    04:58
    05:04
  4. 4
    23:33 - 00:12
    39min JPY 15.200
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    23:33
    00:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.