Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → arbrenoir YAKUMI

Xuất phát lúc
06:50 04/28, 2024
  1. 1
    06:54 - 08:15
    1h 21min JPY 760 IC JPY 753 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:54
    07:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:15
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:07
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:07
    08:15
  2. 2
    07:07 - 08:27
    1h 20min JPY 960 IC JPY 953 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:07
    07:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:20
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:20
    08:24
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    08:27
    Hachimangu (Kanagawa)
    八幡宮(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:27
  3. 3
    07:07 - 08:28
    1h 21min JPY 760 IC JPY 753 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:07
    07:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:20
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:20
    08:28
  4. 4
    07:18 - 08:37
    1h 19min JPY 960 IC JPY 953 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:18
    07:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:31
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:31
    08:35
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:35
    08:37
    Hachimangu (Kanagawa)
    八幡宮(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:37
  5. 5
    06:50 - 07:45
    55min JPY 18.800
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    06:50
    07:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.