Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 北陸自動車道米原JCT南下

Xuất phát lúc
06:05 04/28, 2024
  1. 1
    06:20 - 09:55
    3h 35min JPY 12.430 IC JPY 12.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:20
    06:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:22
    Samegai
    醒ヶ井
    Ga
    09:22
    09:55
  2. 2
    06:06 - 10:07
    4h 1min JPY 11.660 IC JPY 11.657 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:06
    06:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:34
    Samegai
    醒ヶ井
    Ga
    09:34
    10:07
  3. 3
    07:03 - 10:36
    3h 33min JPY 12.430 IC JPY 12.427 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:03
    07:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    09:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    East Exit
    09:47
    10:36
  4. 4
    06:53 - 10:38
    3h 45min JPY 12.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:53
    06:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:55
    07:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Samegai
    醒ヶ井
    Ga
    10:05
    10:38
  5. 5
    06:05 - 10:59
    4h 54min JPY 162.400
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    06:05
    10:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.