Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 하코네 유리의 숲 미술관

Xuất phát lúc
01:01 05/01, 2024
  1. 1
    05:51 - 07:47
    1h 56min JPY 4.550 IC JPY 4.547 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:03
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    07:03
    07:09
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:10
    07:47
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:47
  2. 2
    05:13 - 07:47
    2h 34min JPY 2.620 IC JPY 2.613 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:34
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:43
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    05:43
    05:54
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:05
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    07:05
    07:09
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:10
    07:47
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:47
  3. 3
    05:29 - 08:07
    2h 38min JPY 2.510 IC JPY 2.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:18
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    08:07
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:07
  4. 4
    05:24 - 08:07
    2h 43min JPY 2.790 IC JPY 2.789 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:18
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    08:07
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:07
  5. 5
    01:01 - 02:30
    1h 29min JPY 46.400
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    01:01
    02:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.