Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 名古屋荣Mystays酒店

Xuất phát lúc
23:57 05/01, 2024
  1. 1
    05:24 - 07:52
    2h 28min JPY 11.100 IC JPY 11.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:42
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 12
    07:42
    07:52
  2. 2
    05:13 - 07:53
    2h 40min JPY 11.130 IC JPY 11.127 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:43
    Takaoka
    高岳
    Ga
    Exit 4
    07:43
    07:53
  3. 3
    05:24 - 07:54
    2h 30min JPY 11.130 IC JPY 11.127 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:44
    Shinsakaemachi(Aichi)
    新栄町(愛知県)
    Ga
    Elevator Entrance
    07:44
    07:54
  4. 4
    08:05 - 10:33
    2h 28min JPY 23.850 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    09:10
    09:14
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:40
    10:30
    Nagoya Tokyu Hotel
    名古屋東急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  5. 5
    23:57 - 04:12
    4h 15min JPY 162.800
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    23:57
    04:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.