Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 齋藤商事

Xuất phát lúc
03:53 05/01, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:52
    3h 28min JPY 11.780 IC JPY 11.777 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:03
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:50
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:50
    08:52
  2. 2
    05:24 - 08:52
    3h 28min JPY 11.740 IC JPY 11.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:41
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:06
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    08:37
    08:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:52
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:52
  3. 3
    05:38 - 08:59
    3h 21min JPY 9.900 IC JPY 9.897 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:38
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:29
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:57
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:57
    08:59
  4. 4
    07:51 - 10:57
    3h 6min JPY 9.930 IC JPY 9.927 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:51
    07:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:55
    10:57
  5. 5
    03:53 - 07:44
    3h 51min JPY 147.800
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    03:53
    07:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.