Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Haneda Airport(Tokyo) → Nakazawa Juku Toyota Obayashi
- Xuất phát lúc
- 12:40 05/01, 2024
-
112:57 - 16:263h 29min JPY 11.920 IC JPY 11.917 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:57Walk326m 7min13:076 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ13:372 StopsNozomiNozomi 37 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 32minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 15:165 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 2JPY 630 30minNagoya Đến Okazaki Bảng giờ15:51- Suenohara
- 末野原
- Ga
16:12Walk1.0km 14min -
212:54 - 16:584h 4min JPY 9.850 IC JPY 9.847 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:54Walk326m 7min13:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ13:349 StopsKodamaKodama 729 đến Nagoya Sân ga: 242h 1minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 15:502 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Ogaki Sân ga: 5JPY 5.720 21minToyohashi Đến Okazaki Bảng giờ16:23- Suenohara
- 末野原
- Ga
16:44Walk1.0km 14min -
312:47 - 16:584h 11min JPY 9.580 IC JPY 9.573 Đổi tàu 5 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:47Walk326m 7min12:576 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 370 IC JPY 363 13minKeikyu-Kamata Đến Keikyu Higashikanagawa Bảng giờ- Keikyu Higashikanagawa
- 京急東神奈川
- Ga
13:22Walk212m 6min13:292 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ13:458 StopsKodamaKodama 729 đến Nagoya Sân ga: 3JPY 4.840 1h 50minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 15:452 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Sân ga: 321minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 16:121 StopsMeitetsu Nagoya Main Lineđến Iwakura(Aichi) Sân ga: 1, 2JPY 630 1minHigashiokazaki Đến Okazakikoen-mae Bảng giờ- Okazakikoen-mae
- 岡崎公園前
- Ga
16:13Walk154m 4min16:28- Suenohara
- 末野原
- Ga
16:44Walk1.0km 14min -
413:57 - 17:143h 17min JPY 9.850 IC JPY 9.847 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
13:57Walk326m 7min14:076 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ14:402 StopsHikariHikari 647 đến Shin-osaka Sân ga: 241h 13minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 16:023 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Ogaki Sân ga: 5JPY 5.720 23minToyohashi Đến Okazaki Bảng giờ16:39- Suenohara
- 末野原
- Ga
17:00Walk1.0km 14min -
512:40 - 16:323h 52min JPY 122.400
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
12:40Xe hơi/Tắc-xi312.1km 3h 52min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.