Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Nakazawa Juku Toyota Obayashi

Xuất phát lúc
12:40 05/01, 2024
  1. 1
    12:57 - 16:26
    3h 29min JPY 11.920 IC JPY 11.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:57
    13:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    15:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:12
    Suenohara
    末野原
    Ga
    16:12
    16:26
  2. 2
    12:54 - 16:58
    4h 4min JPY 9.850 IC JPY 9.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:54
    13:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    15:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:11
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:44
    Suenohara
    末野原
    Ga
    16:44
    16:58
  3. 3
    12:47 - 16:58
    4h 11min JPY 9.580 IC JPY 9.573 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:47
    12:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:22
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    13:22
    13:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:06
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:13
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    16:13
    16:17
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:44
    Suenohara
    末野原
    Ga
    16:44
    16:58
  4. 4
    13:57 - 17:14
    3h 17min JPY 9.850 IC JPY 9.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:57
    14:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Suenohara
    末野原
    Ga
    17:00
    17:14
  5. 5
    12:40 - 16:32
    3h 52min JPY 122.400
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    12:40
    16:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.