Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 静冈县立游泳池

Xuất phát lúc
10:05 05/18, 2024
  1. 1
    10:33 - 12:41
    2h 8min JPY 6.580 IC JPY 6.577 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:33
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:02
    12:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:15
    12:34
    Nishigaya Athletic Field Iriguchi
    西ヶ谷運動場入口
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:41
  2. 2
    10:17 - 12:56
    2h 39min JPY 6.580 IC JPY 6.577 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:17
    10:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:18
    12:26
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:30
    12:49
    Nishigaya Athletic Field Iriguchi
    西ヶ谷運動場入口
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:56
  3. 3
    10:54 - 13:26
    2h 32min JPY 6.580 IC JPY 6.577 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:54
    11:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:47
    12:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:00
    13:19
    Nishigaya Athletic Field Iriguchi
    西ヶ谷運動場入口
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:26
  4. 4
    10:07 - 14:26
    4h 19min JPY 3.350 IC JPY 3.347 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:07
    10:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:27
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:48
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    13:48
    13:54
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:00
    14:19
    Nishigaya Athletic Field Iriguchi
    西ヶ谷運動場入口
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:26
  5. 5
    10:05 - 12:31
    2h 26min JPY 69.900
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    10:05
    12:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.