Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:58 - 23:353h 37min JPY 8.140 Đổi tàu 1 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:58Walk62m 2min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
20:001 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Shin Yokohama Prince HotelJPY 1.000 IC JPY 1.000 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Shin-yokohama Sta. Bảng giờ- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
20:35Walk160m 9min20:456 StopsKodamaKodama 757 đến Nagoya Sân ga: 3JPY 3.740 1h 20minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh - Kakegawa
- 掛川
- Ga
- North Exit
22:05Walk7.3km 1h 30min -
220:26 - 00:073h 41min JPY 6.930 IC JPY 6.927 Đổi tàu 2 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:26Walk326m 7min20:366 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ21:132 StopsHikariHikari 665 đến Nagoya Sân ga: 23 Lên xe: Middle49minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 22:119 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 4JPY 4.070 40minShizuoka Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
22:51Walk6.2km 1h 16min -
319:58 - 00:074h 9min JPY 6.940 Đổi tàu 2 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:58Walk62m 2min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
20:001 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Shin Yokohama Prince HotelJPY 1.000 IC JPY 1.000 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Shin-yokohama Sta. Bảng giờ- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
20:35Walk160m 9min20:455 StopsKodamaKodama 757 đến Nagoya Sân ga: 3 Lên xe: Middle1h 1minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 22:119 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 4JPY 3.410 40minShizuoka Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
22:51Walk6.2km 1h 16min -
419:51 - 01:125h 21min JPY 3.810 IC JPY 3.807 Đổi tàu 3 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:51Walk326m 7min20:016 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 14minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ20:3116 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Numazu Sân ga: 61h 22minYokohama Đến Atami Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Atami
- 熱海
- Ga
3 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 322minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 22:2314 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 1, 254minNumazu Đến Shizuoka Bảng giờ23:199 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 4JPY 3.410 37minShizuoka Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
23:56Walk6.2km 1h 16min -
519:48 - 22:352h 47min JPY 84.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.