Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 事任八幡宫

Xuất phát lúc
19:48 04/28, 2024
  1. 1
    19:58 - 23:35
    3h 37min JPY 8.140 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:58
    20:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:00
    20:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:05
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    22:05
    23:35
  2. 2
    20:26 - 00:07
    3h 41min JPY 6.930 IC JPY 6.927 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:26
    20:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:51
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    22:51
    00:07
  3. 3
    19:58 - 00:07
    4h 9min JPY 6.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:58
    20:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:00
    20:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:51
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    22:51
    00:07
  4. 4
    19:51 - 01:12
    5h 21min JPY 3.810 IC JPY 3.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:51
    19:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    22:21
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:17
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:56
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    23:56
    01:12
  5. 5
    19:48 - 22:35
    2h 47min JPY 84.800
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    19:48
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.