Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Daisekirinzan

Xuất phát lúc
23:52 05/01, 2024
  1. 1
    08:40 - 15:52
    7h 12min JPY 31.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:54
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:58
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:54
    Hentona
    辺土名
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:39
    Hedo
    辺戸
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:52
  2. 2
    08:40 - 15:52
    7h 12min JPY 31.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:55
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    11:55
    11:57
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    13:13
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:56
    Hentona Bus Terminal
    辺土名バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:00
    Hentona
    辺土名
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:39
    Hedo
    辺戸
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:52
  3. 3
    08:40 - 15:52
    7h 12min JPY 31.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:55
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    11:55
    11:57
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    13:11
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:15
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:41
    Isagawa
    伊差川
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:54
    Hentona
    辺土名
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:39
    Hedo
    辺戸
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:52
  4. 4
    07:35 - 15:52
    8h 17min JPY 60.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:20
    10:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    10:55
    13:23
    Ominami (Okinawa)
    大南(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:26
    Ominami (Okinawa)
    大南(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:54
    Hentona
    辺土名
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:39
    Hedo
    辺戸
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:52
  5. 5
    23:52 - 20:10
    44h 18min JPY 993.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:52
    20:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.