Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 沖繩蕎麥麵專賣店 濱屋

Xuất phát lúc
01:35 04/29, 2024
  1. 1
    06:25 - 10:27
    4h 2min JPY 57.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:15
    09:22
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:25
    10:08
    Butai-mae
    部隊前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:25
    Chatan Miyagi Yubinkyoku Mae
    北谷宮城郵便局前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:27
  2. 2
    06:25 - 10:27
    4h 2min JPY 57.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:15
    09:22
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:25
    10:07
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:10
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:25
    Chatan Miyagi Yubinkyoku Mae
    北谷宮城郵便局前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:27
  3. 3
    06:25 - 10:33
    4h 8min JPY 57.570 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:15
    10:23
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:33
  4. 4
    06:25 - 10:33
    4h 8min JPY 57.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:31
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:33
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:23
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:33
  5. 5
    01:35 - 21:43
    44h 8min JPY 996.500
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    01:35
    21:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.