Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 腰挂庵

Xuất phát lúc
11:13 05/01, 2024
  1. 1
    12:56 - 19:04
    6h 8min JPY 49.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    12:56
    13:00
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    14:03
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:03
    14:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:59
    15:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:54
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    18:54
    18:58
    Tendo Eki-mae
    天童駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:02
    Hitoichimachi
    一日町
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:04
  2. 2
    12:56 - 19:04
    6h 8min JPY 49.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    12:56
    13:00
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    14:03
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:03
    14:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:59
    15:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:54
    Tendo
    天童
    Ga
    East Exit
    18:54
    18:58
    Tendo Eki-mae
    天童駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:02
    Hitoichimachi
    一日町
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:04
  3. 3
    12:56 - 19:17
    6h 21min JPY 48.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    12:56
    13:00
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    14:03
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:03
    14:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:59
    15:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:20
    18:26
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:32
    19:15
    Hitoichimachi
    一日町
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:17
  4. 4
    12:05 - 19:17
    7h 12min JPY 48.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    12:05
    12:09
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:09
    13:12
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:12
    13:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:48
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    14:48
    15:11
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:20
    18:26
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:32
    19:15
    Hitoichimachi
    一日町
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:17
  5. 5
    11:13 - 23:20
    12h 7min JPY 329.900
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    11:13
    23:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.