Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 福岛市观光案内所福岛站西口

Xuất phát lúc
14:56 04/27, 2024
  1. 1
    15:42 - 21:58
    6h 16min JPY 22.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:54
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    21:54
    21:58
  2. 2
    15:42 - 21:58
    6h 16min JPY 49.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    17:28
    17:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:20
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:36
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:54
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    21:54
    21:58
  3. 3
    16:05 - 22:13
    6h 8min JPY 48.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    16:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    18:04
    18:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    18:45
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    22:09
    22:13
  4. 4
    16:05 - 22:19
    6h 14min JPY 23.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    16:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    22:15
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    22:15
    22:19
  5. 5
    14:56 - 02:29
    11h 33min JPY 330.600
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    14:56
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.