Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 關越汽車道鹽澤石打SA南下

Xuất phát lúc
01:16 05/01, 2024
  1. 1
    05:01 - 11:30
    6h 29min JPY 21.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:47
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    10:47
    10:50
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    4番線
    11:07
    11:21
    Ubashimashinden
    姥島新田
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:30
  2. 2
    05:01 - 11:30
    6h 29min JPY 45.520 IC JPY 45.519 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:45
    05:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:47
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    10:47
    10:50
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    4番線
    11:07
    11:21
    Ubashimashinden
    姥島新田
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:30
  3. 3
    05:01 - 12:50
    7h 49min JPY 21.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:20
    Ishiuchi
    石打
    Ga
    12:20
    12:50
  4. 4
    01:16 - 10:30
    9h 14min JPY 302.300
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    01:16
    10:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.