Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우노 → 하라 뮤지엄 아크

Xuất phát lúc
01:05 04/29, 2024
  1. 1
    05:01 - 11:37
    6h 36min JPY 20.880 IC JPY 20.879 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:23
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:09
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:09
    11:13
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:30
    Green Bokujo Mae
    グリーン牧場前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:37
  2. 2
    05:01 - 12:00
    6h 59min JPY 20.250 IC JPY 20.249 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:53
    Green Bokujo Mae
    グリーン牧場前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:00
  3. 3
    05:01 - 12:00
    6h 59min JPY 20.660 IC JPY 20.659 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:12
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:53
    Green Bokujo Mae
    グリーン牧場前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:00
  4. 4
    05:01 - 12:00
    6h 59min JPY 20.250 IC JPY 20.249 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:48
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:53
    Green Bokujo Mae
    グリーン牧場前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:00
  5. 5
    01:05 - 10:15
    9h 10min JPY 299.000
    cancel cancel
    우노
    宇野
    01:05
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.